Có 1 kết quả:

十面埋伏 shí miàn mái fú ㄕˊ ㄇㄧㄢˋ ㄇㄞˊ ㄈㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Ambush from ten sides (pipa solo piece)
(2) House of Flying Daggers (2004 movie by Zhang Yimou 張藝謀|张艺谋[Zhang1 Yi4 mou2])

Bình luận 0